Thang máy gia đình

  • Loại thang Thang máy gia đình (Homelift)
  • Tải trọng 250kg – 450kg
  • Tốc độ 15m/phút – 30m/phút
  • Pit Min 250mm
  • OH Min 2800mm
  • Hành trình Max 17000mm
Thông tin chi tiết

Thang máy gia đình (hay còn gọi là thang Homelift) là dòng thang máy có các tính năng ưu việt và thiết kế nhỏ gọn, thường được sử dụng tại những biệt thự hay những ngôi nhà có diện tích nhỏ với độ cao trung bình từ 3 – 5 tầng. Ngoài ra, với thiết kế yêu cầu về chiều sâu hố Pit thấp (≥ 350mm)Overhead (Chiều cao tầng trên cùng ≥ 2800mm), thang Homelift đặc biệt hữu ích với những công trình nhà cải tạo, công trình nhà phố bị giới hạn chiều cao. Hiện nay, thang Homelift được thiết kế với tải trọng từ 250kg – 450kg, tốc độ di chuyển từ 15m/phút – 30m/phút.

Thông số kỹ thuật
  • Loại thang Thang máy gia đình (Homelift)
  • Tải trọng 250kg – 450kg
  • Tốc độ 15m/phút – 30m/phút
  • Pit Min 250mm
  • OH Min 2800mm
  • Hành trình Max 17000mm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: THANG HOMELIFT ĐỐI TRỌNG SAU

ĐỐI TRỌNG SAU CỬA MỞ TAY (OP)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

700 x 2000

800 x 650

1000 x 1100

3200 – 3400

300

P4

350

04

30

800 x 2000

900 x 650

1100 x 1100

3200 – 3500

300

P6

450

06

30

900 x 2000

900 x 750

1100 x 1200

3200 – 3500

300

ĐỐI TRỌNG SAU CỬA MỞ LÙA (SO)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

600 x 2000

950 x 750

1200 x 1400

3200 – 3400

500

650 x 2000

1050 x 750

1300 x 1400

P4

350

04

30

650 x 2000

1050 x 950

1300 x 1500

700 x 2000

1150 x 950

1400 x 1500

P6

450

06

30

700 x 2000

1150 x 1000

1500 x 1550

750 x 2000

1150 x 1000

1600 x 1550

ĐỐI TRỌNG SAU CỬA MỞ TIM (CO)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

600 x 2000

1050 x 700

1300 x 1300

3200 – 3400

500

650 x 2000

1150 x 700

1400 x 1300

P4

350

04

30

650 x 2000

1150 x 800

1400 x 1400

700 x 2000

1250 x 900

1500 x 1500

P6

450

06

30

700 x 2000

1250 x 1000

1500 x 1600

750 x 2000

1350 x 1000

1600 x 1600

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: THANG HOME LIFT ĐỐI TRỌNG HÔNG

ĐỐI TRỌNG HÔNG CỬA MỞ TAY (OP)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

800 x 2000

800 x 900

1250 x 1050

3200 – 3400

300

P4

350

04

30

850 x 2000

850 x 950

1300 x 1100

3200 – 3500

300

900 x 2000

900 x 1050

1350 x 1200

3200 – 3500

300

 

ĐỐI TRỌNG HÔNG CỬA MỞ LÙA (SO)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

650 x 2000

800 x 900

1300 x 1400

3200 – 3400

500

P4

350

04

30

650 x 2000

800 x 1100

1300 x 1500

700 x 2000

900 x 1100

1400 x 1500

ĐỐI TRỌNG HÔNG CỬA MỞ TIM (CO)

Mã hiệu

Tải trọng

Tốc độ

Cửa mở

Cabin

Hố thang

Kg

Người

m/phút

Rộng x Cao

(JJ x H)

Rộng x Sâu

(AA x BB)

Rộng x Sâu

(AH x BH)

OverHead

(OH)

Pit

P3

250

03

30

600 x 2000

800 x 950

1300 x 1300

3200 – 3400

500

650 x 2000

900 x 850

1400 x 1200

P4

350

04

30

650 x 2000

900 x 1050

1400 x 1400

700 x 2000

1000 x 1150

1500 x 1600

P6

450

06

30

700 x 2000

1000 x 1250

1500 x 1600

750 x 2000

1100 x 1250

1600 x 1600

 

Chuẩn bị hố thang

1. Xây dựng và hoàn thiện hố thang (đổ lanhto và dầm giữa tầng, xây chèn cửa tầng…) theo đúng bản vẽ thiết kế AZE cung cấp.
2. Cung cấp nguồn điện 3 phase – 380v và nguồn điện 1 phase – 220v tới phòng máy.
3. Lắp cửa ra vào phòng máy
4. Chuẩn bị kho bãi tập kết hàng hóa
5. Dọn dẹp hố Pit

Hình ảnh thực tế

Công trình Ông: Trần Quốc Huy

Địa chỉ: Phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Thông tin sản phẩm:

  •  Model: AZE- 450 kg-CO-60mpm- 4S/O
  •  Kích thước Cabin: 1100mm (Rộng) x 1150mm (Sâu) x 2100mm (Cao)
  •  Tải trọng: 450kg
  •  Tốc độ: 60m/phút
  •  Số điểm dừng: 4 điểm dừng
  •  Mô tả: Thang máy kính gia đình

Anh1_Thangmaygiadinh

 

Anh2_Thangmaygiadinh

 

Anh3_Thangmaygiadinh

 

Anh4_thangmaygiadinh

Video thực tế

Công trình thang máy AZ tại shop thời trang Nhi Nương